LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Membered
/mˈɛmbəd/
/ˈmɛmbɝd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "membered"
membered
TÍNH TỪ
01
having members; normally used in chemistry in combination with a number
memberless
Ví dụ
Từ Gần
member of parliament
member bank
member
mem
melvin calvin
memberless
membership
membership card
membracidae
membrane
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App