LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mellowed
/mˈɛləʊd/
/ˈmɛɫoʊd/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mellowed"
mellowed
TÍNH TỪ
01
having a full and pleasing flavor through proper aging
02
softened through age or experience
Ví dụ
Từ Gần
mellow out
mellow
mellivora capensis
mellivora
mellisonant
mellowing
mellowingly
mellowly
mellowness
melocactus
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App