Melagueta pepper
volume
British pronunciation/mˈɛleɪɡtə pˈɛpə/
American pronunciation/mˈɛleɪɡtə pˈɛpɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "melagueta pepper"

Melagueta pepper
01

hạt tiêu melagueta, tiêu Guinea

West African plant bearing pungent peppery seeds
melagueta pepper definition and meaning

melagueta pepper

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store