LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Megaphone
/mˈɛɡəfˌəʊn/
/ˈmɛɡəˌfoʊn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "megaphone"
Megaphone
DANH TỪ
01
kích thích thoại
a cone-shaped acoustic device held to the mouth to intensify and direct the human voice
Ví dụ
Instructions
blasted
out to
the
crowd
through
the
megaphone
during
the
event
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App