Medicate
volume
British pronunciation/mˈɛdɪkˌe‍ɪt/
American pronunciation/ˈmɛdɪˌkeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "medicate"

to medicate
01

cho thuốc

to administer a drug or treat a patient using drugs
to medicate definition and meaning
02

cho thuốc

impregnate with a medicinal substance
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store