Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Means
Các ví dụ
Education is a powerful means to improve one's future prospects.
Giáo dục là một phương tiện mạnh mẽ để cải thiện triển vọng tương lai của một người.
Hard work and determination are essential means to achieve success.
Làm việc chăm chỉ và quyết tâm là những phương tiện thiết yếu để đạt được thành công.
Các ví dụ
Education is often seen as a means to improve one's socioeconomic status.
Giáo dục thường được coi là một phương tiện để cải thiện tình trạng kinh tế xã hội của một người.
Technology serves as a means to facilitate communication and information exchange.
Công nghệ đóng vai trò là phương tiện để tạo điều kiện giao tiếp và trao đổi thông tin.
03
phương tiện, nguồn lực
resources available for use
Các ví dụ
She has the means to travel the world comfortably.
Cô ấy có phương tiện để du lịch khắp thế giới một cách thoải mái.
The company expanded quickly thanks to its financial means.
Công ty mở rộng nhanh chóng nhờ phương tiện tài chính của mình.



























