Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mean value
01
giá trị trung bình
the central value of a set of numbers, calculated by summing all values and dividing by the total count
Các ví dụ
The mean value of the test scores was 82.
Giá trị trung bình của điểm kiểm tra là 82.
Scientists calculated the mean value of daily temperatures over a month.
Các nhà khoa học đã tính toán giá trị trung bình của nhiệt độ hàng ngày trong một tháng.



























