Matchbox
volume
British pronunciation/mˈæt‍ʃbɒks/
American pronunciation/ˈmætʃˌbɑks/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "matchbox"

Matchbox
01

hộp diêm

a small box in which matches are kept
matchbox definition and meaning
example
Ví dụ
examples
The old matchbox was replaced by a modern light.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store