Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mastodon
01
voi răng mấu, mastodon
an extinct large, elephant-like mammal with long, curved tusks and a body covered in hair, which lived during the Pleistocene epoch
Các ví dụ
Fossils of the mastodon have been found in various parts of North America, providing insights into its habitat and behavior.
Hóa thạch của voi răng mấu đã được tìm thấy ở nhiều nơi tại Bắc Mỹ, cung cấp cái nhìn sâu sắc về môi trường sống và hành vi của nó.
The mastodon roamed the forests and plains, feeding on trees and shrubs.
Mastodon lang thang trong các khu rừng và đồng bằng, ăn cây và bụi cây.



























