LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Master race
/mˈastə ɹˈeɪs/
/mˈæstɚ ɹˈeɪs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "master race"
Master race
DANH TỪ
01
a race that considers itself superior to all others and fitted to rule the others
Ví dụ
Từ Gần
master plan
master of technology
master of surgery
master of studies
master of social work
master sergeant
master shot
master's degree
master-at-arms
mastered
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App