Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mass medium
/mˈæs mˈiːdiəm/
/mˈas mˈiːdiəm/
Mass medium
01
phương tiện truyền thông đại chúng, truyền thông đại chúng
a channel of communication that reaches a large audience, such as television, radio, or newspapers
Các ví dụ
Television is a powerful mass medium for delivering news and entertainment to millions of viewers.
Truyền hình là một phương tiện truyền thông đại chúng mạnh mẽ để cung cấp tin tức và giải trí cho hàng triệu khán giả.
Social media platforms have become a popular mass medium for sharing information quickly.
Các nền tảng mạng xã hội đã trở thành một phương tiện truyền thông đại chúng phổ biến để chia sẻ thông tin nhanh chóng.



























