Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Market day
01
ngày chợ, ngày hội chợ
a specific day when people gather to buy, sell, or trade goods, often in an open area or town square
Các ví dụ
The whole village comes alive on market day when farmers sell fresh produce.
Cả ngôi làng trở nên sống động vào ngày chợ khi nông dân bán sản phẩm tươi.
On market day, the square fills with stalls selling handmade crafts.
Vào ngày chợ, quảng trường đầy những gian hàng bán đồ thủ công.



























