LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Marital status
/mˈaɹɪtəl stˈeɪtəs/
/mˈæɹɪɾəl stˈæɾəs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "marital status"
Marital status
DANH TỪ
01
tình trạng hôn nhân
, trạng thái hôn nhân
the state of being married, single, divorced, etc.
Ví dụ
Từ Gần
marital relationship
marital communications privilege
marital bed
marital
mariotte's law
mariticide
maritime
maritime law
maritime provinces
maritimes
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App