Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
marital status
/mˈæɹɪɾəl stˈæɾəs/
/mˈaɹɪtəl stˈeɪtəs/
Marital status
01
tình trạng hôn nhân, tình trạng hôn phối
the state of being married, single, divorced, etc.
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tình trạng hôn nhân, tình trạng hôn phối