LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mar
/mˈɑː/
/ˈmɑɹ/
Noun (2)
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mar"
Mar
DANH TỪ
01
tháng ba
the month following February and preceding April
02
dấu
a mark or flaw that spoils the appearance of something (especially on a person's body)
to mar
ĐỘNG TỪ
01
huỷ hoại
to ruin the perfection of something
02
hủy hoại
to cause severe damage or destruction
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App