LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Manducate
/mˈandʒuːkˌeɪt/
/mˈændʒuːkˌeɪt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "manducate"
to manducate
ĐỘNG TỪ
01
nhai
, cắn
chew (food); to bite and grind with the teeth
word family
manducate
manducate
Verb
Ví dụ
Từ Gần
manduca
mandrillus sphinx
mandrillus leucophaeus
mandrillus
mandrill
manduction
mane
maned sheep
maned wolf
manege
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App