main drag
Pronunciation
/mˈeɪn dɹˈæɡ/
British pronunciation
/mˈeɪn dɹˈaɡ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "main drag"trong tiếng Anh

Main drag
01

con đường chính, đại lộ chính

the main street or avenue in a town or city, often bustling with activity
example
Các ví dụ
The main drag was lined with shops and restaurants.
Con đường chính được lót bằng các cửa hàng và nhà hàng.
She enjoyed walking down the main drag on weekends.
Cô ấy thích đi dạo trên con phố chính vào cuối tuần.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store