Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Magic trick
01
trò ảo thuật, mẹo ma thuật
an illusion performed to entertain and amaze, appearing magical to those who don't know how it's done
Các ví dụ
The magician 's card trick was the best magic trick they had ever seen.
Trò ảo thuật bài của ảo thuật gia là trò ảo thuật hay nhất mà họ từng thấy.
She practiced her magic trick for hours before showing it to her friends.
Cô ấy đã luyện tập trò ảo thuật của mình trong nhiều giờ trước khi biểu diễn cho bạn bè xem.



























