Ash tree
volume
British pronunciation/ˈaʃ tɹˈiː/
American pronunciation/ˈæʃ tɹˈiː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ash tree"

Ash tree
01

cây xô thơm, cây tro

any of various deciduous pinnate-leaved ornamental or timber trees of the genus Fraxinus
ash tree definition and meaning

word family

ash tree

ash tree

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store