LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Lumber room
/lˈʌmbə ɹˈuːm/
/lˈʌmbɚ ɹˈuːm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lumber room"
Lumber room
DANH TỪ
01
a storeroom in a house where odds and ends can be stored (especially furniture)
Ví dụ
Từ Gần
lumber jacket
lumber
lumbar vertebra
lumbar vein
lumbar puncture
lumbering
lumberjack
lumberman
lumberman's saw
lumbermill
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App