luggage rack
Pronunciation
/lˈʌɡɪdʒ ɹˈæk/
British pronunciation
/lˈʌɡɪdʒ ɹˈak/

Định nghĩa và ý nghĩa của "luggage rack"trong tiếng Anh

Luggage rack
01

giá để hành lý, móc hành lý

a carrier designed to hold on top of a car or luggage above the seats of a train
example
Các ví dụ
He placed his suitcase on the luggage rack.
Anh ấy đặt vali của mình lên giá để hành lý.
The train 's luggage rack was already full.
Giá để hành lý trên tàu đã đầy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store