LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Lower bound
/lˈəʊə bˈaʊnd/
/lˈoʊɚ bˈaʊnd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lower bound"
Lower bound
DANH TỪ
01
(mathematics) a number equal to or less than any other number in a given set
Ví dụ
Từ Gần
lower body lift
lower berth
lower back
lower
lowbush penstemon
lower bout
lower cannon
lower carboniferous
lower carboniferous period
lower class
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App