Lower-class
volume
British pronunciation/lˈəʊəklˈas/
American pronunciation/lˈoʊɚklˈæs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lower-class"

lower-class
01

giai cấp thấp, nghèo

occupying the lowest socioeconomic position in a society
lower-class definition and meaning

word family

lower-class

lower-class

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store