Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Low temperature
01
nhiệt độ thấp, thấp nhiệt độ
a state characterized by a relatively cold condition
Các ví dụ
The low temperature outside made everyone wear heavy jackets.
Nhiệt độ thấp bên ngoài khiến mọi người phải mặc áo khoác nặng.
The soup was served at a low temperature, making it less enjoyable to eat.
Súp được phục vụ ở nhiệt độ thấp, khiến nó ít ngon miệng hơn khi ăn.



























