LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Low-density
/lˈəʊdˈɛnsɪti/
/lˈoʊdˈɛnsɪɾi/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "low-density"
low-density
TÍNH TỪ
01
having low concentration
02
having low relative density or specific gravity
Ví dụ
Từ Gần
low-cut sock
low-cut
low-cost
low-class
low-ceilinged
low-density lipoprotein
low-down
low-energy
low-fat
low-fat diet
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App