Loopy
volume
British pronunciation/lˈuːpi/
American pronunciation/ˈɫupi/
loopier

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "loopy"

01

consisting of or covered with or having loops

02

informal or slang terms for mentally irregular

word family

loop

loop

Noun

loopy

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store