LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Loop-the-loop
/lˈuːpðəlˈuːp/
/lˈuːpðəlˈuːp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "loop-the-loop"
Loop-the-loop
DANH TỪ
01
a flight maneuver; aircraft flies a complete circle in the vertical plane
Ví dụ
Từ Gần
loop-line
loop topology
loop pile carpet
loop knot
loop gain
looper
loophole
looping
looping ill
loopy
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App