Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to look up to
[phrase form: look]
01
ngưỡng mộ, kính trọng
to have a great deal of respect, admiration, or esteem for someone
Các ví dụ
She has always looked up to her older brother for his wisdom.
Cô ấy luôn ngưỡng mộ anh trai mình vì sự khôn ngoan của anh ấy.
Many young athletes look up to professional players as role models.
Nhiều vận động viên trẻ ngưỡng mộ các cầu thủ chuyên nghiệp như những hình mẫu.



























