Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lone wolf
01
sói đơn độc, người cô độc
someone who likes being alone and does things without asking for help
Các ví dụ
John has always been a bit of a lone wolf, preferring to work on projects by himself rather than in a team.
John luôn là một chút sói đơn độc, thích làm việc trên các dự án một mình hơn là trong nhóm.
Sarah 's independent nature and preference for solitude make her a true lone wolf.
Bản chất độc lập của Sarah và sự ưa thích sự cô đơn khiến cô ấy trở thành một con sói cô đơn thực sự.



























