LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Loculus
/lˈəʊkjʊləs/
/lˈoʊkjʊləs/
loculi
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "loculus"
Loculus
DANH TỪ
01
a small cavity or space within an organ or in a plant or animal
Ví dụ
Từ Gần
locule
locoweed
locomotor ataxia
locomotor
locomotive engineer
locum
locum tenens
locus
locus classicus
locus niger
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App