Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Local call
01
cuộc gọi nội hạt, cuộc gọi địa phương
any telephone call made within a particular area and using the single switching center
Các ví dụ
I made a local call to my friend just to check in.
Tôi đã thực hiện một cuộc gọi nội hạt cho bạn mình chỉ để hỏi thăm.
The phone bill is low this month because all the calls were local.
Hóa đơn điện thoại thấp trong tháng này vì tất cả các cuộc gọi đều là cuộc gọi nội hạt.



























