local call
Pronunciation
/lˈoʊkəl kˈɔːl/
British pronunciation
/lˈəʊkəl kˈɔːl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "local call"trong tiếng Anh

Local call
01

cuộc gọi nội hạt, cuộc gọi địa phương

any telephone call made within a particular area and using the single switching center
example
Các ví dụ
I made a local call to my friend just to check in.
Tôi đã thực hiện một cuộc gọi nội hạt cho bạn mình chỉ để hỏi thăm.
The phone bill is low this month because all the calls were local.
Hóa đơn điện thoại thấp trong tháng này vì tất cả các cuộc gọi đều là cuộc gọi nội hạt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store