loan shark
Pronunciation
/lˈoʊn ʃˈɑːɹk/
British pronunciation
/lˈəʊn ʃˈɑːk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "loan shark"trong tiếng Anh

Loan shark
01

kẻ cho vay nặng lãi, chủ nợ cắt cổ

a person who lends money to people, typically under illegal conditions, at a very high rate of interest
loan shark definition and meaning
DisapprovingDisapproving
IdiomIdiom
InformalInformal
example
Các ví dụ
The borrower is currently dealing with a loan shark who threatens physical harm if the loan is n't repaid on time.
Người vay hiện đang đối mặt với một kẻ cho vay nặng lãi đe dọa gây hại về thể chất nếu khoản vay không được hoàn trả đúng hạn.
He warns his friends to avoid loan sharks and seek reputable lenders instead.
Anh ấy cảnh báo bạn bè của mình tránh xa cá mập cho vay và thay vào đó tìm kiếm những người cho vay có uy tín.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store