Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Loan shark
01
kẻ cho vay nặng lãi, chủ nợ cắt cổ
a person who lends money to people, typically under illegal conditions, at a very high rate of interest
Các ví dụ
The borrower is currently dealing with a loan shark who threatens physical harm if the loan is n't repaid on time.
Người vay hiện đang đối mặt với một kẻ cho vay nặng lãi đe dọa gây hại về thể chất nếu khoản vay không được hoàn trả đúng hạn.
He warns his friends to avoid loan sharks and seek reputable lenders instead.
Anh ấy cảnh báo bạn bè của mình tránh xa cá mập cho vay và thay vào đó tìm kiếm những người cho vay có uy tín.



























