live with
live with
laɪv wɪð
laiv vidh
British pronunciation
/lˈaɪv wɪð/

Định nghĩa và ý nghĩa của "live with"trong tiếng Anh

to live with
[phrase form: live]
01

sống chung với, chấp nhận

to accept or adapt to a difficult or challenging situation
to live with definition and meaning
example
Các ví dụ
The patient learned to live with chronic pain, finding solace in alternative therapies and maintaining a positive outlook.
Bệnh nhân đã học cách sống chung với cơn đau mãn tính, tìm thấy sự an ủi trong các liệu pháp thay thế và duy trì một cái nhìn tích cực.
The family had to learn to live with the loss of their loved one, cherishing their memories and finding strength in their shared grief.
Gia đình đã phải học cách sống chung với sự mất mát người thân yêu, trân trọng những kỷ niệm và tìm thấy sức mạnh trong nỗi đau chung.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store