Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to live together
/lˈaɪv təɡˈɛðɚ/
/lˈaɪv təɡˈɛðə/
to live together
Các ví dụ
They ’ve been living together for five years but do n’t feel the need to get married.
Họ đã sống cùng nhau được năm năm nhưng không cảm thấy cần phải kết hôn.
The young couple decided to live together before getting engaged.
Cặp đôi trẻ quyết định sống chung trước khi đính hôn.



























