Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lithotomy
01
phẫu thuật lấy sỏi
a surgical procedure to remove stones from the urinary tract
Các ví dụ
Mark 's lithotomy allowed the surgeon to address his bladder issues.
Thủ thuật lithotomy của Mark đã cho phép bác sĩ phẫu thuật giải quyết các vấn đề về bàng quang của anh ấy.
The surgeon explained that lithotomy aids in accessing the pelvic organs.
Bác sĩ phẫu thuật giải thích rằng phẫu thuật lấy sỏi giúp tiếp cận các cơ quan vùng chậu.



























