Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Liquor store
Các ví dụ
They stopped by the liquor store to pick up a bottle of wine for dinner.
Họ ghé qua cửa hàng rượu để mua một chai rượu cho bữa tối.
The liquor store offers a wide selection of craft beers from local breweries.
Cửa hàng rượu cung cấp nhiều lựa chọn bia thủ công từ các nhà máy bia địa phương.



























