LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Liquid assets
/lˈɪkwɪd ˈasɛts/
/lˈɪkwɪd ˈæsɛts/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "liquid assets"
Liquid assets
DANH TỪ
01
tài sản lỏng
any item of value that can be sold easily or the amount of cash available to a company
Ví dụ
The
company
maintains
liquid assets
to
cover
unexpected
expenses
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App