Tìm kiếm
Liquid assets
01
tài sản lỏng, tiền mặt có sẵn
any item of value that can be sold easily or the amount of cash available to a company
liquid assets
n
Ví dụ
The company maintains liquid assets to cover unexpected expenses.
Tìm kiếm
tài sản lỏng, tiền mặt có sẵn
liquid assets