Tìm kiếm
Artist's workroom
/ˈɑːtɪsts wˈɜːkɹuːm/
/ˈɑːɹɾɪsts wˈɜːkɹuːm/
Artist's workroom
01
phòng làm việc của nghệ sĩ, studi của nghệ sĩ
a studio especially for an artist or designer
artist's workroom
n
Tìm kiếm
phòng làm việc của nghệ sĩ, studi của nghệ sĩ
artist's workroom