Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Links
01
links, sân gôn gần biển
a type of golf course located near the sea
Các ví dụ
He enjoys playing on the links because of the ocean breeze.
Anh ấy thích chơi trên links vì gió biển.
They walked along the links, enjoying the scenic views.
Họ đi dọc theo links, tận hưởng những cảnh quan đẹp.



























