Tìm kiếm
Artificial satellite
/ˌɑːtɪfˈɪʃəl sˈatəlˌaɪt/
/ˌɑːɹɾɪfˈɪʃəl sˈæɾəlˌaɪt/
Artificial satellite
01
vệ tinh nhân tạo, vệ tinh do con người chế tạo
man-made equipment that orbits around the earth or the moon
Ví dụ
Từ Gần
Tìm kiếm
vệ tinh nhân tạo, vệ tinh do con người chế tạo