linearly
li
ˈlɪ
li
near
niɜr
niēr
ly
li
li
British pronunciation
/lˈɪni‍əli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "linearly"trong tiếng Anh

linearly
01

tuyến tính, theo một đường thẳng

in a straight line or in a sequence
linearly definition and meaning
example
Các ví dụ
The points on the graph were connected linearly, forming a straight line.
Các điểm trên đồ thị được kết nối tuyến tính, tạo thành một đường thẳng.
The storyline of the movie unfolded linearly, from beginning to end without flashbacks.
Cốt truyện của bộ phim diễn ra tuyến tính, từ đầu đến cuối không có hồi tưởng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store