Line of business
volume
British pronunciation/lˈaɪn ɒv bˈɪznəs/
American pronunciation/lˈaɪn ʌv bˈɪznəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "line of business"

Line of business
01

a particular kind of commercial enterprise

02

a particular kind of product or merchandise

word family

line of business

line of business

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store