Articulated lorry
volume
British pronunciation/ɑːtˈɪkjʊlˌeɪtɪd lˈɒɹi/
American pronunciation/ɑːɹtˈɪkjʊlˌeɪɾᵻd lˈɔːɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "articulated lorry"

Articulated lorry
01

xe tải kéo, xe tải tiếp hợp

a truck consisting of a tractor and trailer together
articulated lorry definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store