Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
like thunder
01
như sấm, với sức mạnh của sấm
with great force, speed, or loudness
Các ví dụ
The car sped like thunder down the highway.
Chiếc xe lao đi như sấm sét trên đường cao tốc.
He slammed the door like thunder when he left the room.
Anh ấy đóng sầm cửa như sấm khi rời khỏi phòng.



























