Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Light bulb
Các ví dụ
He replaced the burnt-out light bulb in the ceiling fixture with a new one.
Anh ấy đã thay thế bóng đèn cháy trong thiết bị trần nhà bằng một cái mới.
She unscrewed the light bulb from the lamp and shook it gently to check for damage.
Cô ấy vặn ra bóng đèn từ chiếc đèn và lắc nhẹ để kiểm tra xem có hư hỏng không.



























