Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Life story
01
câu chuyện cuộc đời, tiểu sử
the account or narrative of a person's life, typically including significant events, experiences, and personal details
Các ví dụ
Everyone has a life story, some of which are more extraordinary than others.
Mỗi người đều có một câu chuyện cuộc đời, một số trong đó phi thường hơn những người khác.
He told me his life story, and I could n’t believe how much he ’s been through.
Anh ấy kể cho tôi nghe câu chuyện cuộc đời của mình, và tôi không thể tin được anh ấy đã trải qua nhiều như vậy.



























