LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Life form
/lˈaɪf fˈɔːm/
/lˈaɪf fˈɔːɹm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "life form"
Life form
DANH TỪ
01
the characteristic bodily form of a mature organism
Ví dụ
Từ Gần
life force
life expectancy
life eternal
life estate
life drawing
life goes on
life history
life imprisonment
life insurance
life is a bowl of cherries
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App