Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
let alone
01
chưa kể đến, huống chi là
much less
Các ví dụ
He would never walk again, let alone play golf.
Anh ấy sẽ không bao giờ đi lại được nữa, chứ đừng nói đến chơi gôn.
You could n't trust her to look after your dog, let alone your child.
Bạn không thể tin tưởng cô ấy để trông coi con chó của bạn, chưa kể đến con bạn.
to let alone
01
leave unchanged or undisturbed or refrain from taking



























