Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Legalization
Các ví dụ
The legalization of marijuana sparked debates about its potential benefits and drawbacks.
Việc hợp pháp hóa cần sa đã khơi mào các cuộc tranh luận về những lợi ích và hạn chế tiềm năng của nó.
The government passed a bill for the legalization of same-sex marriage.
Chính phủ đã thông qua một dự luật về hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới.



























